Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Wilki Morskie Szczecin | 12 | 30 | 12 | 25 | 79 |
Atlas | 26 | 17 | 14 | 17 | 74 |
Wilki Morskie Szczecin | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Atlas | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|