Cả trận | Đội khách | Chấp | Đội nhà | Tài | Tổng | Xỉu |
---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | 0.8 | -14.5 | 0.87 | 0.86 | 154.5 | 0.8 |
Kèo hiện tại | 0.74 | -15.5 | 0.95 | 0.86 | 161.5 | 0.8 |
Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
大普拉亚女篮U20 | 12 | 3 | 5 | 12 | 32 |
Pindamonhangaba U20 Women | 20 | 8 | 23 | 29 | 80 |
大普拉亚女篮U20 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Pindamonhangaba U20 Women | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|