Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Unicusano Pielle Livorno | 19 | 16 | 23 | 13 | 71 |
Gemini Mestre | 19 | 20 | 18 | 23 | 80 |
Unicusano Pielle Livorno | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Gemini Mestre | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|